-
(Khác biệt giữa các bản)(Removing all content from page)n (đã hủy sửa đổi của 222.253.63.38, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
Dòng 8: Dòng 8: + ==Thông dụng==+ ===Tính từ===+ + =====Phê bình, phê phán=====+ + =====Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều=====+ + =====Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch=====+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[critical]] [[condition]]+ ::ở trong tình trạng nguy kịch+ + =====(vật lý); (toán học) tới hạn=====+ ::[[critical]] [[point]]+ ::điểm tới hạn+ ::[[critical]] [[temperature]]+ ::độ nhiệt tới hạn+ ::[[critical]] [[age]]+ ::(y học) thời kỳ mãn kinh+ + == Kỹ thuật chung ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có tính quyết định=====+ + =====nghiêm trọng=====+ ::[[critical]] [[defect]]+ ::khuyết tật nghiêm trọng+ ::[[critical]] [[failure]]+ ::sự hư hỏng nghiêm trọng+ ::[[critical]] [[failure]]+ ::sự thất bại nghiêm trọng+ =====giới hạn=====+ ::[[critical]] [[charge]]+ ::sự nạp thuốc giới hạn+ ::[[critical]] [[current]] [[density]]+ ::mật độ dòng điện giới hạn+ ::[[critical]] [[depth]] [[flume]]+ ::máng đo có dòng giới hạn+ ::[[critical]] [[humidity]]+ ::giới hạn ẩm độ+ ::[[critical]] [[limit]] [[state]]+ ::trạng thái giới hạn tới hạn+ ::[[critical]] [[moisture]] [[content]]+ ::độ ẩm giới hạn+ ::[[critical]] [[range]]+ ::giới hạn tới hạn+ ::[[critical]] [[range]]+ ::vùng giới hạn+ ::[[theory]] [[of]] [[critical]] [[stress]] [[state]]+ ::lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn+ + == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ===Adj.===+ + =====Carping, fault-finding, censorious, disparaging,depreciatory or depreciative, depreciating, deprecatory ordeprecative, deprecating, judgemental: The article was highlycritical of the council.=====+ + =====Crucial, important, essential,basic, key, decisive, pivotal, vital, momentous: The meeting atthe bank will be critical for us.=====+ + =====Grave, serious, dangerous,uncertain, perilous, severe, touch-and-go, ticklish, sensitive,touchy, Colloq parlous: His illness has reached the criticalstage.=====+ + == Oxford==+ ===Adj.===+ + =====A making or involving adverse or censorious comments orjudgements. b expressing or involving criticism.=====+ + =====Skilful ator engaged in criticism.=====+ + =====Providing textual criticism (acritical edition of Milton).=====+ + =====A of or at a crisis; involvingrisk or suspense (in a critical condition; a criticaloperation). b decisive, crucial (of critical importance; at thecritical moment).=====+ + =====A Math. & Physics marking transition fromone state etc. to another (critical angle). b Physics (of anuclear reactor) maintaining a self-sustaining chain reaction.=====+ + =====Criticality n. (in sense 5). critically adv. criticalness n.[L criticus: see CRITIC]=====+ + == Tham khảo chung ==+ + *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=critical critical] : Corporateinformation+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=critical critical] : Chlorine Online+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=critical&x=0&y=0 critical] : semiconductorglossary+ *[http://foldoc.org/?query=critical critical] : Foldoc+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=critical&searchtitlesonly=yes critical] : bized+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]15:50, ngày 20 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
(vật lý); (toán học) tới hạn
- critical point
- điểm tới hạn
- critical temperature
- độ nhiệt tới hạn
- critical age
- (y học) thời kỳ mãn kinh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giới hạn
- critical charge
- sự nạp thuốc giới hạn
- critical current density
- mật độ dòng điện giới hạn
- critical depth flume
- máng đo có dòng giới hạn
- critical humidity
- giới hạn ẩm độ
- critical limit state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- critical moisture content
- độ ẩm giới hạn
- critical range
- giới hạn tới hạn
- critical range
- vùng giới hạn
- theory of critical stress state
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Carping, fault-finding, censorious, disparaging,depreciatory or depreciative, depreciating, deprecatory ordeprecative, deprecating, judgemental: The article was highlycritical of the council.
Oxford
Adj.
A making or involving adverse or censorious comments orjudgements. b expressing or involving criticism.
A of or at a crisis; involvingrisk or suspense (in a critical condition; a criticaloperation). b decisive, crucial (of critical importance; at thecritical moment).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ