-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /kis/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:48, ngày 26 tháng 11 năm 2007
/kis/
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Osculate, peck, Colloq smack, smooch, neck, Old-fashionedspoon, canoodle: I kissed her on the cheek. A young couple werekissing on the park bench. 2 touch, brush, graze: The cue-ballbarely kissed the black, toppling it into the pocket.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ