• (Khác biệt giữa các bản)
    (( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´du:iη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    =====( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến=====
    =====( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A an action; the performance of a deed (famous for hisdoings; it was my doing). b activity, effort (it takes a lot ofdoing).=====
    =====A an action; the performance of a deed (famous for hisdoings; it was my doing). b activity, effort (it takes a lot ofdoing).=====

    19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´du:iη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm (việc gì...)
    there is a great difference between doing and saying
    nói và làm khác nhau xa
    ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi
    here are fine doings indeed
    đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!
    ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè
    great doings in the Balkans
    những biến cố lớn ở vùng Ban-căng
    there were great doings at the town hall
    ở toà thị chính có tiệc tùng lớn
    ( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A an action; the performance of a deed (famous for hisdoings; it was my doing). b activity, effort (it takes a lot ofdoing).
    Colloq. a scolding; a beating.
    (in pl.) sl. thingsneeded; adjuncts; things whose names are not known (have we gotall the doings?).

    Tham khảo chung

    • doing : National Weather Service
    • doing : Corporateinformation
    • doing : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X