-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + at) kéo, giật (cái gì))(→(từ cổ,nghĩa cổ) ( + away) kéo, giật)
Dòng 50: Dòng 50: ::đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)::đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)- =====(từ cổ,nghĩa cổ) ( + away) kéo, giật=====+ =====(từ cổ,nghĩa cổ) ( + [[away]]) kéo, giật==========( + [[at]]) kéo, giật (cái gì)==========( + [[at]]) kéo, giật (cái gì)=====12:28, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ( + away) kéo, giật
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Courage, spirit, bravery, grit, boldness, intrepidity,backbone, mettle, determination, gameness, resolve, resolution,steadfastness, hardiness, sturdiness, stout-heartedness,stoutness, fortitude, nerve, Colloq guts, spunk, US sand, SlangBrit bottle, US moxie: She certainly showed pluck standing upto the boss like that.
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
