-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→hình thái từ)
Dòng 34: Dòng 34: =====(từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được==========(từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được========hình thái từ======hình thái từ===- + * past [[undertook]]- :* PP : [[undertaken]]+ * PP : [[undertaken]]- :* V_ing : [[undertaking]]+ * V_ing : [[undertaking]]== Xây dựng==== Xây dựng==02:47, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ .undertook; .undertaken
- ,—nd”'tuk
- —nd”'teikn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- undertake : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ