-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ˌmægnəfɪˈkeɪʃən</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">ˌmægnəfɪˈkeɪʃən</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==08:31, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự phóng đại
- isogonal magnification
- sự phóng đại đồng dạng
- transverse magnification
- sự phóng đại ngang
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Enlargement, amplification; build-up, strengthening,enhancement, aggrandizement, raising, elevation, increase,expansion, heightening, glorification, ennoblement: Themicrodot can be read only at a magnification of 260X. Theadvertising agency worked on the magnification of thecandidate's record of achievement.
Tham khảo chung
- magnification : National Weather Service
- magnification : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ