-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">tæ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tæg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">tæg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 58: Dòng 54: ::nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó::nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========chỗ kẹp (trên vật rèn)==========chỗ kẹp (trên vật rèn)==========đầu bịt kim loại==========đầu bịt kim loại=====- =====nhãn hiệu (máy)=====+ =====nhãn hiệu (máy)=====- + === Dệt may===- == Dệt may==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vòng khuyết==========vòng khuyết=====- =====vòng kéo=====+ =====vòng kéo=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====báo hiệu bằng cờ==========báo hiệu bằng cờ=====Dòng 86: Dòng 81: =====thẻ ghi nhãn==========thẻ ghi nhãn=====- =====tạo nhãn=====+ =====tạo nhãn=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=tag tag] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=tag tag] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bít đầu dây==========bít đầu dây==========dấu (hiệu)==========dấu (hiệu)=====- =====ê te két=====+ =====ê te két=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bùn xỉ==========bùn xỉ=====Dòng 133: Dòng 123: =====phù hiệu==========phù hiệu=====- =====thẻ=====+ =====thẻ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====dán nhãn==========dán nhãn=====Dòng 146: Dòng 133: =====nhãn hiệu==========nhãn hiệu=====- =====tấm thẻ=====+ =====tấm thẻ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tag tag] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tag tag] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tag&searchtitlesonly=yes tag] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tag&searchtitlesonly=yes tag] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Label, name or price tag, mark, marker, tab, ticket,sticker, stub, docket: The tag was clearly marked with abar-code.==========Label, name or price tag, mark, marker, tab, ticket,sticker, stub, docket: The tag was clearly marked with abar-code.=====20:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Label, name or price tag, mark, marker, tab, ticket,sticker, stub, docket: The tag was clearly marked with abar-code.
Name, epithet, label, designation, title,appellation, nickname, Slang handle, moniker: Called 'Eddie thedip', he got his tag 'the dip' because he's a pickpocket.
Label, mark, ticket, identify, earmark: Please tag allthese cartons so we'll know what's in them without opening them.4 label, name, call, dub, nickname, style, entitle, christen,baptize: I have already said that Eddie was tagged 'the dip'because he was a pickpocket. 5 tag along. follow, trail (along)after, tail, shadow, attend, accompany, drag along with orafter: Does your little brother have to tag along wherever wego?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ