• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">θraiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    * PP : [[thrived]]/[[thriven]]
    * PP : [[thrived]]/[[thriven]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====phát đạt=====
     +
    === Kinh tế ===
    =====phát đạt=====
    =====phát đạt=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====thịnh vượng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
     
    +
    =====V.=====
    -
    =====phát đạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thịnh vượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Succeed, prosper, boom, advance, flourish, grow, bloom,burgeon, develop, wax, increase, fructify, ripen: They thrivedin the invigorating mountain air.=====
    =====Succeed, prosper, boom, advance, flourish, grow, bloom,burgeon, develop, wax, increase, fructify, ripen: They thrivedin the invigorating mountain air.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.intr.=====
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    =====(past throve or thrived; past part. thriven orthrived) 1 prosper or flourish.=====
    =====(past throve or thrived; past part. thriven orthrived) 1 prosper or flourish.=====

    21:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /θraiv/

    Thông dụng

    Nội động từ .throve, .thriven; .thrived

    Thịnh vượng, phát đạt
    an enterprise can't thrive without good management
    quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
    Lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
    children thrive on fresh air and good food
    trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phát đạt

    Kinh tế

    phát đạt
    thịnh vượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Succeed, prosper, boom, advance, flourish, grow, bloom,burgeon, develop, wax, increase, fructify, ripen: They thrivedin the invigorating mountain air.

    Oxford

    V.intr.
    (past throve or thrived; past part. thriven orthrived) 1 prosper or flourish.
    Grow rich.
    (of a child,animal, or plant) grow vigorously. [ME f. ON thr¡fask refl. ofthr¡fa grasp]

    Tham khảo chung

    • thrive : National Weather Service
    • thrive : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X