-
(Khác biệt giữa các bản)n (→/'''<font color="red">'wз:∫ip</font>'''/)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: =====Đi lễ, dự một buổi lễ nhà thờ==========Đi lễ, dự một buổi lễ nhà thờ=====+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[worshipped]]+ *Ving: [[worshipping]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==03:14, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình yêu đối Chúa trời, thần thánh
Sự sùng bái, sự khâm phục, lòng tôn sùng, lòng yêu quí
- hero-worship
- sự tôn sùng anh hùng
- to win worship
- được tôn kính, được tôn sùng
- your, his.. Worship
- ngài (cách xưng hô hoặc thưa gửi trịnh trọng khi nói với một thẩm phán hoặc thị trưởng)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A homage or reverence paid to a deity, esp. ina formal service. b the acts, rites, or ceremonies of worship.2 adoration or devotion comparable to religious homage showntowards a person or principle (the worship of wealth; regardedthem with worship in their eyes).
Tham khảo chung
- worship : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ