• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´fju:z</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    * V_ing : [[infusing]]
    * V_ing : [[infusing]]
    -
    == Thực phẩm==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Thực phẩm===
    =====ngâm quả=====
    =====ngâm quả=====
    =====hãm chè=====
    =====hãm chè=====
    -
    =====pha chè=====
    +
    =====pha chè=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====ngâm chiết=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====ngâm chiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hâm (chè)=====
    =====hâm (chè)=====
    -
    =====ngầm (dịch quả)=====
    +
    =====ngầm (dịch quả)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=infuse infuse] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=infuse infuse] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. (usu. foll. by with) imbue; pervade (anger infusedwith resentment).=====
    =====Tr. (usu. foll. by with) imbue; pervade (anger infusedwith resentment).=====

    19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in´fju:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rót, đổ
    Pha (trà)
    Truyền (sự phấn khởi, sức sống...)
    to infuse zeal into somebody
    truyền lòng sốt sắng cho ai

    Nội động từ

    Ngấm
    let it infuse far another five minutes
    để cho ngấm độ năm phút nữa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    ngâm quả
    hãm chè
    pha chè

    Kỹ thuật chung

    ngâm chiết

    Kinh tế

    hâm (chè)
    ngầm (dịch quả)
    Tham khảo
    • infuse : Corporateinformation

    Oxford

    V.
    Tr. (usu. foll. by with) imbue; pervade (anger infusedwith resentment).
    Tr. steep (herbs, tea, etc.) in liquid toextract the content.
    Tr. (usu. foll. by into) instil (grace,spirit, life, etc.).
    Intr. undergo infusion (let it infusefor five minutes).
    Tr. (usu. foll. by into) pour (a thing).
    Infusable adj. infuser n. infusive adj. [ME f. L infundereinfus- (as IN-(2), fundere pour)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X