• (đổi hướng từ Infused)
    /in´fju:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rót, đổ
    Pha (trà)
    Truyền (sự phấn khởi, sức sống...)
    to infuse zeal into somebody
    truyền lòng sốt sắng cho ai

    Nội động từ

    Ngấm
    let it infuse far another five minutes
    để cho ngấm độ năm phút nữa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    ngâm quả
    hãm chè
    pha chè

    Kỹ thuật chung

    ngâm chiết

    Kinh tế

    hâm (chè)
    ngầm (dịch quả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X