-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự may rủi, sự tình cờ)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əd'ventʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:14, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
- stories of adventures
- những truyện phiêu lưu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Exploit, escapade, danger, peril; affair, undertaking,feat, deed; experience, incident, event, occurrence, happening,episode: We shared many wartime adventures.
Speculation,hazard, chance, risk, venture, enterprise: I lost a fortune insome of his financial adventures.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ