• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    *Ving: [[Unveiling]]
    *Ving: [[Unveiling]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Reveal, expose, uncover, lay bare or open, bare, bring tolight: They will unveil a rival bid at tomorrow's meeting. Onlyafter William died did Cynthia unveil the truth about his doublelife.=====
    +
    :[[bare]] , [[betray]] , [[bring to light ]]* , [[come out]] , [[disclose]] , [[discover]] , [[display]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[give away]] , [[lay bare]] , [[lay open ]]* , [[let it all hang out]] , [[make known]] , [[make public]] , [[open]] , [[open up]] , [[show]] , [[spring]] , [[tell]] , [[tip one]]’s hand , [[unbosom]] , [[uncover]] , [[unclothe]] , [[unmask]] , [[blab]] , [[let out]] , [[reveal]] , [[announce]] , [[exhibit]] , [[uncloak]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.===
    +
    :[[conceal]] , [[hide]] , [[veil]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Tr. remove a veil from.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. remove a covering from (astatue, plaque, etc.) as part of the ceremony of the firstpublic display.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. disclose, reveal, make publicly known.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. remove one's veil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unveil unveil] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Bỏ mạng che mặt
    Khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ công cộng)
    Trình bày công khai, tuyên bố công khai; để lộ, tiết lộ
    to unveil a secret
    tiết lộ một điều bí mật

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    conceal , hide , veil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X