-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Kỹ thuật chung)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 34: Dòng 34: ::I [[doubt]] [[we]] [[are]] [[late]]::I [[doubt]] [[we]] [[are]] [[late]]::tôi e rằng chúng ta muộn mất::tôi e rằng chúng ta muộn mất- + ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ doubting]]+ *V-ed: [[ doubted]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==17:14, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Disbelieve, discredit, mistrust, distrust, have misgivings(about), question, suspect: I doubted his ability to beat therecord.
Hesitate, waver, vacillate, fluctuate, scruple, beuncertain, entertain doubts, have reservations: Who everdoubted about her honesty?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ