-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(đóng góp từ Vacant tại CĐ Kythuatđóng góp từ Vacant tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'veikənt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'veikənt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 34: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====trống, rỗng, tự do=====+ =====trống, rỗng, tự do======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chưa được xây dựng=====+ =====chưa được xây dựng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====khuyết=====+ =====khuyết=====- =====rỗng=====+ =====rỗng=====- =====trống rỗng=====+ =====trống rỗng=====- =====tự do=====+ =====tự do======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bỏ không=====+ =====bỏ không=====::[[vacant]] [[land]] [[tax]]::[[vacant]] [[land]] [[tax]]::thuế đất bỏ không::thuế đất bỏ khôngDòng 60: Dòng 60: ::[[vacant]] [[possession]]::[[vacant]] [[possession]]::nhà bỏ không::nhà bỏ không- =====rảnh rỗi=====+ =====rảnh rỗi=====- =====thiếu=====+ =====thiếu=====- =====trống=====+ =====trống=====::[[situations]] [[vacant]]::[[situations]] [[vacant]]::cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm)::cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm)- =====trống trải=====+ =====trống trải======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 87: Dòng 87: =====Vacantly adv. [ME f. OF vacant or L vacare(as VACATE)]==========Vacantly adv. [ME f. OF vacant or L vacare(as VACATE)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]06:29, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bỏ không
- vacant land tax
- thuế đất bỏ không
- vacant possession
- đất chiếm hữu bỏ không
- vacant possession
- nhà bỏ không
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Empty, void, hollow, unoccupied, untenanted,uninhabited, abandoned, deserted: The house remained vacant allsummer.
Blank, expressionless, deadpan, empty, vacuous, dull,absent-minded, inane, uncomprehending, fatuous, unaware: Afterthe accident, she would just sit, for hours on end, with avacant look on her face. 3 unoccupied, free, unused, unutilized,spare, extra, idle, unfilled, unengaged, unspoken for: Thedoctor has a vacant hour tomorrow at ten and could see you then.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ