• (đổi hướng từ Situations)
    /,sit∫u'ei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vị trí, địa thế
    unrivalled for situation
    địa thế đẹp không đâu bằng
    Tình hình, hoàn cảnh, trạng thái
    an embarrassing situation
    trạng thái lúng túng
    Chỗ làm; việc làm
    to find a situation
    tìm được việc làm
    Điểm nút (của kịch)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tình huống, trạng thái, vị trí

    Xây dựng

    tình thế

    Kỹ thuật chung

    hoàn cảnh
    emergency situation
    hoàn cảnh khẩn cấp
    tình trạng
    traffic situation
    tình trạng giao thông
    trạng thái
    clean situation
    trạng thái sạch
    vị trí

    Kinh tế

    cảnh ngộ
    chỗ
    chỗ làm
    địa điểm
    địa điểm chỗ làm
    hoàn cảnh
    special situation
    hoàn cảnh đặc biệt
    tình cảnh
    tình hình
    monetary situation
    tình hình tiền tệ
    rebus sic situation
    chỉ cần tình hình như cũ
    situation report (sttrep)
    báo cáo tình hình
    special situation
    tình hình đặc biệt
    supply and demand situation
    tình hình cung cầu
    tình huống
    tình thế
    non-zero sum situation
    tình thế không phải một bên được lợi
    rebus sic situation
    chỉ cần tình thế không đổi
    vị trí
    việc làm
    situation wanted
    cần việc làm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X