• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/* /'''<font color="red">ʌmˈbrɛlə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ʌmˈbrɛlə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ʌm'brelə</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:07, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /ʌm'brelə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ô, dù; lọng
    to put up an umbrella
    giương dù lên
    Bình phong
    Sự bảo vệ; thế lực bảo vệ, ảnh hưởng che chở; cái ô bảo vệ (về mặt (chính trị))
    sheltering under the American nuclear umbrella
    núp dưới cái ô hạt nhân của Mỹ
    Cơ quan trung ương điều khiển một nhóm công ty có liên quan với nhau
    an umbrella organization
    tổ chức bảo trợ
    Màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)
    Lưới đạn che (để chống máy bay địch)
    (động vật học) dù (của con sửa)

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    ô tô che mưa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dù che mưa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Parasol; Colloq chiefly Brit gamp, Brit brolly, USbumbershoot: You will need an umbrella today.
    Protection,cover, coverage, aegis, shield, screen, patronage, agency: Whatbenefits are included under the umbrella of this policy?

    Oxford

    N.

    A light portable device for protection against rain,strong sun, etc., consisting of a usu. circular canopy of clothmounted by means of a collapsible metal frame on a centralstick.
    Protection or patronage.
    (often attrib.) acoordinating or unifying agency (umbrella organization).
    Ascreen of fighter aircraft or a curtain of fire put up as aprotection against enemy aircraft.
    Zool. the gelatinous discof a jellyfish etc., which it contracts and expands to movethrough the water.
    A tall Japaneseevergreen conifer, Sciadopitys verticillata, with leaves inumbrella-like whorls. umbrella stand a stand for holding closedupright umbrellas. umbrella tree a small magnolia, Magnoliatripetala, with leaves in a whorl like an umbrella.
    Umbrellaed adj. umbrella-like adj. [It. ombrella, dimin. ofombra shade f. L umbra: see UMBRA]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X