-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈtraɪəmf , ˈtraɪʌmf</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==20:16, ngày 13 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Victory, conquest, success, achievement, accomplishment,attainment, coup, ascendancy: The discovery of the drug wasperhaps the greatest of his many triumphs. 2 exultation,rejoicing, exulting, elation, delight, rapture, exhilaration,jubilation, happiness, joy, celebration, glory: There was greattriumph on winning the World Cup.
Oxford
Tham khảo chung
- triumph : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ