• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mʊər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">mʊər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 18: Dòng 14:
    * Ving : [[mooring]]
    * Ving : [[mooring]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====bỏ neo=====
    =====bỏ neo=====
    -
    =====buộc (tàu)=====
    +
    =====buộc (tàu)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====buộc chặt=====
    =====buộc chặt=====
    Dòng 38: Dòng 35:
    =====đầm lầy=====
    =====đầm lầy=====
    -
    =====bãi than bùn=====
    +
    =====bãi than bùn=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Heath, moorland, wasteland, No. Eng. and Scots fell: Thepolice pursued the escaped prisoner across the moor, but theylost him.=====
    =====Heath, moorland, wasteland, No. Eng. and Scots fell: Thepolice pursued the escaped prisoner across the moor, but theylost him.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A member of a Muslim people of mixed Berber and Arabdescent, inhabiting NW Africa. [ME f. OF More f. L Maurus f. GkMauros inhabitant of Mauretania, a region of N. Africa]=====
    =====A member of a Muslim people of mixed Berber and Arabdescent, inhabiting NW Africa. [ME f. OF More f. L Maurus f. GkMauros inhabitant of Mauretania, a region of N. Africa]=====

    01:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /mʊər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Moor người Ma-rốc
    Truông, đồng hoang

    Ngoại động từ

    (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bỏ neo
    buộc (tàu)

    Kỹ thuật chung

    buộc chặt
    buộc tàu
    buộc, bỏ neo

    Giải thích EN: To fix into place a vessel or flight vehicle, using cables, buoys, anchors, or chains.

    Giải thích VN: Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.

    đầm lầy
    bãi than bùn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Heath, moorland, wasteland, No. Eng. and Scots fell: Thepolice pursued the escaped prisoner across the moor, but theylost him.

    Oxford

    N.
    A member of a Muslim people of mixed Berber and Arabdescent, inhabiting NW Africa. [ME f. OF More f. L Maurus f. GkMauros inhabitant of Mauretania, a region of N. Africa]

    Tham khảo chung

    • moor : Corporateinformation
    • moor : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X