• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== ===Tính từ=== =====Dirty, mean===== ::nhà cửa bẩn thỉu ::the house is dirty all over ::ăn bẩn thỉu ::to have dirty hab...)
    Hiện nay (12:58, ngày 8 tháng 1 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: ==Thông dụng== ===Tính từ=== =====Dirty, mean===== ::nhà cửa bẩn thỉu ::the house is dirty all over ::ăn bẩn thỉu ::to have dirty hab...)
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Dirty, mean
    nhà cửa bẩn thỉu
    the house is dirty all over
    ăn bẩn thỉu
    to have dirty habits
    tâm địa bẩn thỉu
    a dirty character, a mean character
    cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu
    a dirty war of aggression

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    grubby

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    foul
    insanitary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X