• (Khác biệt giữa các bản)
    (trán tường)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'geibl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    03:36, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'geibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu hồi (nhà)
    (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hồi đầu nhà

    Giải thích EN: The upper, triangular portion of an end wall.

    Giải thích VN: Phần phía trên hình tam giác ở cuối bức tường.

    đầu hồi nhà
    đỉnh tam giác
    hè nhà
    trán tường
    multi-curved gable
    trán tường lượn sóng
    ornamental gable
    trán tường trang trí
    woodened gable
    trán tường (bằng) gỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khung chống
    đầu hồi

    Giải thích EN: The end of a double-sloping roof with the triangular piece of wall that it covers. Also, gable roof.

    Giải thích VN: Phần cuối của kiểu mái dốc hai bên với phần tường hình tam giác được che. Tham khảo : gable roof.

    đầu hồi (nhà)
    giá chống
    thanh chống

    Oxford

    N.

    A the triangular upper part of a wall at the end of aridged roof. b (in full gable-end) a gable-topped wall.
    Agable-shaped canopy over a window or door.
    Gabled adj. (alsoin comb.). [ME gable f. ON gafl]

    Tham khảo chung

    • gable : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X