-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kən'dem</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:12, ngày 15 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.
A find guilty; convict. b(usu. foll. by to) sentence to (a punishment, esp. death). cbring about the conviction of (his looks condemn him).
(usu. foll. by to) doom or assign (to something unwelcome orpainful) (condemned to spending hours at the kitchen sink).
Condemnable adj. condemnation n.condemnatory adj. [ME f. OF condem(p)ner f. L condemnare (ascom-, damnare damn)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ