-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ga:sp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: *Ving: [[Gasping]]*Ving: [[Gasping]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Pant, gulp for air, fight for air or breath; catch one'sbreath, snort, huff, puff: I gasped when I saw the condition ofthe room.==========Pant, gulp for air, fight for air or breath; catch one'sbreath, snort, huff, puff: I gasped when I saw the condition ofthe room.=====Dòng 44: Dòng 40: =====Snort, puff, blow, gulp, wheeze: He gave a gasp ofhorror.==========Snort, puff, blow, gulp, wheeze: He gave a gasp ofhorror.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====01:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ