-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dra:ft</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 59: Dòng 52: *V-ed: [[ draughted]]*V-ed: [[ draughted]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mớn nước (tàu)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mớn nước (tàu)=====- =====tầm nước=====+ === Xây dựng===- + =====tầm nước=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====luồng gió hút==========luồng gió hút=====- =====luồng gió lùa=====+ =====luồng gió lùa=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản sơ họa==========bản sơ họa=====Dòng 125: Dòng 115: ::[[natural]] [[draught]]::[[natural]] [[draught]]::sự thông gió tự nhiên::sự thông gió tự nhiên- =====sức kéo=====+ =====sức kéo=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====sức kéo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====sức kéo=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=draught draught] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=draught draught] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Breeze, breath (of air), (light) wind, current (of air),puff (of air or wind): You'll get a cold sitting in thedraught.==========Breeze, breath (of air), (light) wind, current (of air),puff (of air or wind): You'll get a cold sitting in thedraught.==========Dose, portion, measure, quantity, drink, swallow,sip, nip, tot, potation, dram, gulp, Colloq swig, tipple: Thedoctor recommended a draught of this tonic before meals.==========Dose, portion, measure, quantity, drink, swallow,sip, nip, tot, potation, dram, gulp, Colloq swig, tipple: Thedoctor recommended a draught of this tonic before meals.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====(US draft)==========(US draft)=====19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ