-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sәk'ses</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sәk'ses</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 25: Dòng 21: ::người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)::người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Good or happy result or outcome, good fortune,achievement, triumph, attainment, ascendancy, prosperity: Thesuccess of the fast food business is evident everywhere.==========Good or happy result or outcome, good fortune,achievement, triumph, attainment, ascendancy, prosperity: Thesuccess of the fast food business is evident everywhere.==========Star, celebrity, (big) name, sensation: She was a great successas a singer, dancer, and actress.==========Star, celebrity, (big) name, sensation: She was a great successas a singer, dancer, and actress.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The accomplishment of an aim; a favourable outcome (theirefforts met with success).==========The accomplishment of an aim; a favourable outcome (theirefforts met with success).=====19:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ