• (đổi hướng từ Successes)
    /sәk'ses/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt
    military success
    thắng lợi quân sự
    nothing succeeds like success
    thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
    Người (phim, kịch..) thành công, người thắng lợi, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển
    to be a success in art
    là một người thành công trong nghệ thuật
    of her plays, there were successes and on was a failure
    về các vở kịch của bà ta, có ba vở thành công và một vở thất bại
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả

    Cấu trúc từ

    a success story
    người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X