-
(Khác biệt giữa các bản)(→vẽ phác)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sketʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: *Ving: [[Sketching]]*Ving: [[Sketching]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kéo dãn=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====kéo dãn=====+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=sketch sketch] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=sketch sketch] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bức vẽ thảo==========bức vẽ thảo=====- =====khởi thảo=====+ =====khởi thảo=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản phác thảo==========bản phác thảo=====::[[architectural]] [[sketch]]::[[architectural]] [[sketch]]Dòng 103: Dòng 94: ::[[rough]] [[sketch]]::[[rough]] [[sketch]]::bản vẽ phác::bản vẽ phác- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản vẽ phác
- foundation sketch
- bản vẽ phác nền
- four-sided sketch
- bản vẽ phác bốn cạnh
- free-hand sketch
- bản vẽ phác thảo nhanh
- free-hand sketch
- bản vẽ phác (bằng) tay
- preliminary sketch
- bản vẽ phác qua
phác thảo
- architectural sketch
- bản phác thảo kiến trúc
- free-hand sketch
- bản vẽ phác thảo nhanh
- painting sketch
- bản phác thảo hội họa
- sketch designing
- sự phác thảo
- sketch plan
- bản thiết kế phác thảo
- sketch-map
- phác thảo bản đồ
vẽ phác
- foundation sketch
- bản vẽ phác nền
- four-sided sketch
- bản vẽ phác bốn cạnh
- free-hand sketch
- bản vẽ phác thảo nhanh
- free-hand sketch
- bản vẽ phác (bằng) tay
- preliminary sketch
- bản vẽ phác qua
- rough sketch
- bản vẽ phác
Oxford
A rough, slight, merely outlined, or unfinisheddrawing or painting, often made to assist in making a morefinished picture.
A brief account without many detailsconveying a general idea of something, a rough draft or generaloutline.
Sketcher n.[Du. schets or G Skizze f. It. schizzo f. schizzare make asketch ult. f. Gk skhedios extempore]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
