-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'broukən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'broukən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 51: Dòng 47: ::lời hứa không được tôn trọng::lời hứa không được tôn trọng- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====gẫy=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====gẫy=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=broken broken] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=broken broken] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====bị (vỡ, gẫy)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====bị (vỡ, gẫy)=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=broken broken] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=broken broken] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====đứt quãng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====đứt quãng=====+ =====bị ngặt=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị ngặt=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị vỡ==========bị vỡ=====Dòng 86: Dòng 75: =====gãy==========gãy=====- =====vỡ=====+ =====vỡ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====người phá sản=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====Adj.=====- =====người phá sản=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + =====Fragmented, shattered, shivered, splintered, ruptured,cracked, split, smashed, pulverized, disintegrated, destroyed,demolished: A broken Ming vase cannot be worth much.==========Fragmented, shattered, shivered, splintered, ruptured,cracked, split, smashed, pulverized, disintegrated, destroyed,demolished: A broken Ming vase cannot be worth much.=====Dòng 105: Dòng 89: =====Violated, transgressed, disobeyed, contravened, defied,flouted,disregarded, ignored, infringed: The rules of this clubare broken too often: we''ll have to tighten things up. 6interrupted, disturbed, discontinuous, disjointed, disconnected,fragmented, fragmentary, intermittent, erratic, sporadic: Icouldn''t stop worrying about the operation and had a terriblenight of broken sleep. 7 Also, broken-down. out of order orcommission, not working or functioning, in disrepair, Slang onthe blink, out of kilter, kaput, US on the fritz, out of whack:My watch is broken. Why waste money repairing that broken-downcar of yours?==========Violated, transgressed, disobeyed, contravened, defied,flouted,disregarded, ignored, infringed: The rules of this clubare broken too often: we''ll have to tighten things up. 6interrupted, disturbed, discontinuous, disjointed, disconnected,fragmented, fragmentary, intermittent, erratic, sporadic: Icouldn''t stop worrying about the operation and had a terriblenight of broken sleep. 7 Also, broken-down. out of order orcommission, not working or functioning, in disrepair, Slang onthe blink, out of kilter, kaput, US on the fritz, out of whack:My watch is broken. Why waste money repairing that broken-downcar of yours?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Past part. of BREAK(1).=====- ===Past part. of BREAK(1).===+ - + =====Adj.==========Adj.=====19:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fragmented, shattered, shivered, splintered, ruptured,cracked, split, smashed, pulverized, disintegrated, destroyed,demolished: A broken Ming vase cannot be worth much.
Enfeebled, weakened, crushed, defeated,beaten, ruined; dispirited, dejected, discouraged, demoralized,defeated, subdued, debilitated, Colloq licked: Rosas runningaway with a sailor left Hugh a broken man.
Tamed, trained,disciplined, obedient, docile, domesticated, subdued;conditioned: What use is a horse that isnt broken?
Violated, transgressed, disobeyed, contravened, defied,flouted,disregarded, ignored, infringed: The rules of this clubare broken too often: well have to tighten things up. 6interrupted, disturbed, discontinuous, disjointed, disconnected,fragmented, fragmentary, intermittent, erratic, sporadic: Icouldnt stop worrying about the operation and had a terriblenight of broken sleep. 7 Also, broken-down. out of order orcommission, not working or functioning, in disrepair, Slang onthe blink, out of kilter, kaput, US on the fritz, out of whack:My watch is broken. Why waste money repairing that broken-downcar of yours?
Oxford
(of alanguage or of speech) spoken falteringly and with manymistakes, as by a foreigner (broken English).
Out oforder. broken-hearted overwhelmed with sorrow or grief.broken-heartedness grief. broken home a family in which theparents are divorced or separated. broken reed a person who hasbecome unreliable or ineffective. broken wind heaves (see HEAVEn.
Brokenly adv. brokenness n.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ