-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">flæηk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 31: *V-ed: [[ flanked]]*V-ed: [[ flanked]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sườn hông=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sườn hông=====+ === Xây dựng========sườn==========sườn=====Dòng 51: Dòng 45: ::[[flank]] [[moraine]]::[[flank]] [[moraine]]::băng tích bên (sườn)::băng tích bên (sườn)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biên==========biên=====Dòng 96: Dòng 89: =====vách==========vách=====- =====vỉa hè=====+ =====vỉa hè=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====sườn hông=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====N.=====- =====sườn hông=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + =====Side, quarter; loin, haunch: The enemy was about toattack our flank. The pony drew back with trembling flanks.==========Side, quarter; loin, haunch: The enemy was about toattack our flank. The pony drew back with trembling flanks.=====Dòng 111: Dòng 99: =====Edge, border, line: Armed guards flanked the entrance.3 skirt, outmanoeuvre, outflank, circle, go (a)round: They haveenough troops to flank our forces to the east.==========Edge, border, line: Armed guards flanked the entrance.3 skirt, outmanoeuvre, outflank, circle, go (a)round: They haveenough troops to flank our forces to the east.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ