-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Danh từ)
Dòng 27: Dòng 27: ::[[she]] [[will]] [[be]] [[two]] [[years]] [[old]] [[next]] [[grass]]::[[she]] [[will]] [[be]] [[two]] [[years]] [[old]] [[next]] [[grass]]::mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai::mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai- ::[[to]] [[be]] [[at]] [[grass]]- ::đang gặm cỏ- =====(nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc=====- ::[[the]] [[grass]] [[is]] [[always]] [[greener]] [[on]] [[the]] [[other]] [[side]] [[of]] [[the]] [[fence]]- ::đứng núi này trông núi nọ- ::[[to]] [[cut]] [[the]] [[grass]] [[under]] [[somebody's]] [[feet]]- ::phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[grass]]- ::ra đồng ăn cỏ (súc vật)- - =====(từ lóng) ngã sóng soài (người)=====- - =====(từ lóng) chết=====- - =====Go to grass=====- - =====Chết quách đi cho rồi=====- ::[[to]] [[put]] [[sb]] [[out]] [[to]] [[grass]]- ::cho ai ra rìa, cho ai về vườn- ::[[a]] [[snake]] [[in]] [[the]] [[grass]]- ::kẻ ném đá giấu tay- ::[[to]] [[bear]] [[the]] [[grass]] [[grow]]- ::rất thính tai- - =====To let grass grow under one's feet=====- - =====Để nước tới chân mới nhảy=====- ::[[to]] [[send]] [[to]] [[grass]]- ::cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ- - =====(từ lóng) đánh ngã sóng soài========Ngoại động từ======Ngoại động từ===02:39, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A vegetation belonging to a group of smallplants with green blades that are eaten by cattle, horses,sheep, etc. b any species of this. c any plant of the familyGramineae, which includes cereals, reeds, and bamboos.
Tr. knock down; fell (an opponent).5 tr. a bring (a fish) to the bank. b bring down (a bird) by ashot.
Ordinary people, esp. as voters; the rank and file ofan organization, esp. a political party. grass skirt a skirtmade of long grass and leaves fastened to a waistband. grasssnake 1 Brit. the common ringed snake, Natrix natrix.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ