• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Danh từ)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ::[[she]] [[will]] [[be]] [[two]] [[years]] [[old]] [[next]] [[grass]]
    ::[[she]] [[will]] [[be]] [[two]] [[years]] [[old]] [[next]] [[grass]]
    ::mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai
    ::mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai
    -
    ::[[to]] [[be]] [[at]] [[grass]]
     
    -
    ::đang gặm cỏ
     
    -
    =====(nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc=====
     
    -
    ::[[the]] [[grass]] [[is]] [[always]] [[greener]] [[on]] [[the]] [[other]] [[side]] [[of]] [[the]] [[fence]]
     
    -
    ::đứng núi này trông núi nọ
     
    -
    ::[[to]] [[cut]] [[the]] [[grass]] [[under]] [[somebody's]] [[feet]]
     
    -
    ::phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
     
    -
    ::[[to]] [[go]] [[to]] [[grass]]
     
    -
    ::ra đồng ăn cỏ (súc vật)
     
    - 
    -
    =====(từ lóng) ngã sóng soài (người)=====
     
    - 
    -
    =====(từ lóng) chết=====
     
    - 
    -
    =====Go to grass=====
     
    - 
    -
    =====Chết quách đi cho rồi=====
     
    -
    ::[[to]] [[put]] [[sb]] [[out]] [[to]] [[grass]]
     
    -
    ::cho ai ra rìa, cho ai về vườn
     
    -
    ::[[a]] [[snake]] [[in]] [[the]] [[grass]]
     
    -
    ::kẻ ném đá giấu tay
     
    -
    ::[[to]] [[bear]] [[the]] [[grass]] [[grow]]
     
    -
    ::rất thính tai
     
    - 
    -
    =====To let grass grow under one's feet=====
     
    - 
    -
    =====Để nước tới chân mới nhảy=====
     
    -
    ::[[to]] [[send]] [[to]] [[grass]]
     
    -
    ::cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
     
    - 
    -
    =====(từ lóng) đánh ngã sóng soài=====
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    02:39, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /grɑ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cỏ
    Bãi cỏ, đồng cỏ
    Bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)
    please, keep off the grass; do not walk on the grass
    xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
    ( số nhiều) cây thân cỏ
    (ngành mỏ) mặt đất
    to bring ore to grass
    đưa quặng lên mặt đất
    (từ lóng) măng tây
    (thông tục) mùa xuân
    she will be two years old next grass
    mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai

    Ngoại động từ

    Để cỏ mọc; trồng cỏ
    Đánh ngã sóng soài
    Bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
    Căng (vải...) trên cỏ để phơi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cỏ citromila grass cây sả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Inform, betray, give away, Slang peach, squeal, snitch,squeak, tattle, rat on, sell out, Brit blow the gaff, nark: Hereceived a shorter sentence for grassing on his accomplices.
    N.
    Traitor, informer, Slang stool-pigeon, stoolie,squealer, snitch, squeaker, rat, Brit nark: A grass is treatedroughly by fellow inmates.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A vegetation belonging to a group of smallplants with green blades that are eaten by cattle, horses,sheep, etc. b any species of this. c any plant of the familyGramineae, which includes cereals, reeds, and bamboos.
    Pasture land.
    Grass-covered ground, a lawn (keep off thegrass).
    Grazing (out to grass; be at grass).
    Sl.marijuana.
    Brit. sl. an informer, esp. a police informer.
    The earth's surface above a mine; the pit-head.
    Sl.asparagus.
    V.
    Tr. cover with turf.
    Tr. US provide withpasture.
    Brit. sl. a tr. betray, esp. to the police. bintr. inform the police.
    Tr. knock down; fell (an opponent).5 tr. a bring (a fish) to the bank. b bring down (a bird) by ashot.
    Ordinary people, esp. as voters; the rank and file ofan organization, esp. a political party. grass skirt a skirtmade of long grass and leaves fastened to a waistband. grasssnake 1 Brit. the common ringed snake, Natrix natrix.
    US thecommon greensnake, Opheodrys vernalis. grass tree = BLACKBOY.grass widow (or widower) a person whose husband (or wife) isaway for a prolonged period. grass-wrack eel-grass. not letthe grass grow under one's feet be quick to act or to seize anopportunity.
    Grassless adj. grasslike adj. [OE gr‘s f. Gmc,rel. to GREEN, GROW]

    Tham khảo chung

    • grass : National Weather Service
    • grass : amsglossary
    • grass : Corporateinformation
    • grass : Chlorine Online
    • grass : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X