-
(Khác biệt giữa các bản)(→Trở nên nhạt nhẽo)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'flæg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'flæg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 58: Dòng 54: ::vẫy cờ hoan nghênh::vẫy cờ hoan nghênh- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dán cờ=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dán cờ=====+ === Kỹ thuật chung ========bộ chỉ báo==========bộ chỉ báo=====Dòng 84: Dòng 81: ::[[flag]] [[build]]::[[flag]] [[build]]::kiến trúc phiến đá lát::kiến trúc phiến đá lát- =====tấm lát đường=====+ =====tấm lát đường=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=flag flag] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=flag flag] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cờ hiệu==========cờ hiệu=====::[[convenience]] [[flag]] [[vessel]]::[[convenience]] [[flag]] [[vessel]]Dòng 102: Dòng 95: ::[[flag]] [[preference]]::[[flag]] [[preference]]::sự ưu đãi về thuyền kỳ::sự ưu đãi về thuyền kỳ- =====thuyền tịch=====+ =====thuyền tịch=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flag flag] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flag flag] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Banner, ensign, standard, pennant, banneret, pennon,streamer, bunting, jack, gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.==========Banner, ensign, standard, pennant, banneret, pennon,streamer, bunting, jack, gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.=====21:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Banner, ensign, standard, pennant, banneret, pennon,streamer, bunting, jack, gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.
Often flag down. warn, signal, hail, inform, stop: Aworkman flagged us down because the bridge was out.
Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ