-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Sách dạy viết (một ngôn ngữ nào))
Dòng 28: Dòng 28: ::[[French]] [[writer]]::[[French]] [[writer]]::sách dạy viết tiếng Pháp::sách dạy viết tiếng Pháp+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[Writer]]'s [[cramp]]=====+ ::Sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==03:44, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Author, novelist, litt‚rateur, essayist, man of letters,scribe, scribbler, wordsmith, freelancer, penny-a-liner, hack,Grub Streeter, journalist, newsman, reporter, correspondent,member of the fourth estate, (gossip) columnist, stringer, Britparagraphist, US paragrapher, Colloq pen-pusher, pencil-pusher,sob sister, Brit journo: These days all those who know how towrite call themselves writers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ