-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi)(→(nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng)
Dòng 33: Dòng 33: ::[[velvet]] [[paw]]::[[velvet]] [[paw]]::chân giấu vuốt (như) chân mèo; (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà::chân giấu vuốt (như) chân mèo; (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[on]] [[velvet]]=====+ ::ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng== Kinh tế ==== Kinh tế ==08:51, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Oxford
Tham khảo chung
- velvet : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ