• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ɑ:gjumənt</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'ɑ:gjumənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 22:
    ::agumen của một vectơ
    ::agumen của một vectơ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lý lẽ=====
    =====lý lẽ=====
    Dòng 45: Dòng 44:
    ::[[actual]] [[argument]]
    ::[[actual]] [[argument]]
    ::tham số thực
    ::tham số thực
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự tranh cãi=====
    =====sự tranh cãi=====
    Dòng 54: Dòng 50:
    ::[[circular]] [[argument]]
    ::[[circular]] [[argument]]
    ::tranh luận vòng quanh
    ::tranh luận vòng quanh
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Debate, dispute, disagreement, quarrel, controversy,polemic, wrangle, squabble, tiff, spat, altercation; conflict,fight, fracas, affray, fray, Donnybrook, feud, Colloq row,falling-out, scrap, barney: The argument was about who hadinvented the wheel. The argument spilt out into the street. 2point, position, (line of) reasoning, logic, plea, claim,pleading, assertion, contention, case; defence: His argumenthas merit. Arthur's argument falls apart when he brings in thephlogiston theory.=====
    =====Debate, dispute, disagreement, quarrel, controversy,polemic, wrangle, squabble, tiff, spat, altercation; conflict,fight, fracas, affray, fray, Donnybrook, feud, Colloq row,falling-out, scrap, barney: The argument was about who hadinvented the wheel. The argument spilt out into the street. 2point, position, (line of) reasoning, logic, plea, claim,pleading, assertion, contention, case; defence: His argumenthas merit. Arthur's argument falls apart when he brings in thephlogiston theory.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An exchange of views, esp. a contentious or prolonged one.2 (often foll. by for, against) a reason advanced; a reasoningprocess (an argument for abolition).=====
    =====An exchange of views, esp. a contentious or prolonged one.2 (often foll. by for, against) a reason advanced; a reasoningprocess (an argument for abolition).=====

    19:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ɑ:gjumənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lý lẽ
    argument for
    lý lẽ ủng hộ (cái gì)
    argument against
    lý lẽ chống lại (cái gì)
    strong argument
    lý lẽ đanh thép
    weak argument
    lý lẽ không vững
    Sự tranh cãi, sự tranh luận
    a matter of argument
    một vấn đề tranh luận
    (toán học) Argumen, đối số
    argument of a vector
    agumen của một vectơ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lý lẽ
    đối số

    Giải thích VN: Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.

    luận cứ
    góc cực
    sự lập luận
    tham số

    Giải thích VN: Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.

    actual argument
    tham số thực

    Kinh tế

    sự tranh cãi
    tranh luận
    circular argument
    tranh luận vòng quanh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Debate, dispute, disagreement, quarrel, controversy,polemic, wrangle, squabble, tiff, spat, altercation; conflict,fight, fracas, affray, fray, Donnybrook, feud, Colloq row,falling-out, scrap, barney: The argument was about who hadinvented the wheel. The argument spilt out into the street. 2point, position, (line of) reasoning, logic, plea, claim,pleading, assertion, contention, case; defence: His argumenthas merit. Arthur's argument falls apart when he brings in thephlogiston theory.

    Oxford

    N.
    An exchange of views, esp. a contentious or prolonged one.2 (often foll. by for, against) a reason advanced; a reasoningprocess (an argument for abolition).
    A summary of thesubject-matter or line of reasoning of a book.
    Math. anindependent variable determining the value of a function. [MEf. OF f. L argumentum f. arguere (as ARGUE, -MENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X