-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sup. ben do*`</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + - sup. ben do*`+ ==Thông dụng====Thông dụng==02:09, ngày 30 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Hold up or off (on), withhold, put off, put or hold orkeep in or into abeyance, shelve, postpone, delay, defer,interrupt, stop or check or cease or discontinue temporarily, UStable: We suspended payment pending inspection of the workalready done. Train services on this route will be suspendedtill further notice. Suspend your disbelief for a moment toconsider the possible motive for stealing a prune. 2 hang,attach, fasten, dangle, swing: She suspended the cameo from agold chain which she wore as a necklace. 3 debar, exclude,eliminate, reject, expel, eject, evict; deprive of the rightsof, deny the privileges of; blackball: A member may besuspended if his dues are six months or more in arrears.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ