• BrE & NAmE /'ʤʌʤmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác judgment

    Như judgment

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự phán đoán
    sự tranh luận
    sự xét xử

    Kinh tế

    án
    phán định
    judgement creditor
    chủ nơi phán định
    judgement debt
    nợ phán định
    judgement debtor
    con nợ phán định
    phán quyết
    declaratory judgement
    phán quyết xác nhận quyền lợi
    definite judgement
    phán quyết xác định
    foreign judgement
    phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
    judgement debt
    nợ phán quyết (do tòa xét phải trả)
    judgement in persona
    phán quyết đối nhân
    judgement in rem
    phán quyết đối vật
    judgement lien
    quyền lưu giữ theo phán quyết của tòa
    quyết định của tòa
    quyết định của tòa án
    sự đánh giá
    tasters' judgement
    sự đánh giá bằng cảm quan
    sự phán đoán
    judgement samples
    hàng mẫu chọn theo sự phán đoán
    sự phán xét
    xét xử

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    judgment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X