-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'riðm</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'riðm</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 20: ::các mùa::các mùa- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tiết điệu=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiết điệu=====+ === Kỹ thuật chung ========nhịp==========nhịp=====::[[atrial]] [[rhythm]]::[[atrial]] [[rhythm]]Dòng 57: Dòng 54: ::[[syllabic]] [[rhythm]]::[[syllabic]] [[rhythm]]::nhịp âm tiết::nhịp âm tiết- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Tempo, beat, cadence or cadency, throb, throbbing, accent,accentuation, time, timing, stress or rhythmic(al) pattern,measure, metre, pulse, lilt, Music downbeat, thesis, upbeat,arsis: The song is in samba rhythm.==========Tempo, beat, cadence or cadency, throb, throbbing, accent,accentuation, time, timing, stress or rhythmic(al) pattern,measure, metre, pulse, lilt, Music downbeat, thesis, upbeat,arsis: The song is in samba rhythm.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A measured flow of words and phrases in verse or prosedetermined by various relations of long and short or accentedand unaccented syllables.==========A measured flow of words and phrases in verse or prosedetermined by various relations of long and short or accentedand unaccented syllables.=====23:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhịp
- atrial rhythm
- nhịp tâm nhĩ
- beta rhythm
- nhịp bêta
- flow line rhythm
- nhịp sản xuất
- idioventricular rhythm
- nhịp riêng tâm thất
- pendutum rhythm
- nhịp quả lắc
- rhythm method
- phương pháp nhịp nhàng
- rhythm of construction process
- nhịp độ xây dựng
- syllabic rhythm
- nhịp âm tiết
- ventricular rhythm
- nhịp tâm thất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ