-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən'seʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kən'seʃn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 12: =====(ngoại giao) nhượng địa, tô giới==========(ngoại giao) nhượng địa, tô giới=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========sự nhượng đất đai==========sự nhượng đất đai=====- =====sự nhượng nhà cửa=====+ =====sự nhượng nhà cửa=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đặc nhượng==========đặc nhượng=====::[[concession]] [[for]] [[mining]]::[[concession]] [[for]] [[mining]]Dòng 53: Dòng 49: ::[[concession]] [[agreement]]::[[concession]] [[agreement]]::hiệp định tô nhượng::hiệp định tô nhượng- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=concession&searchtitlesonly=yes concession] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=concession&searchtitlesonly=yes concession] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the act or an instance of conceding (made the concessionthat we were right). b a thing conceded.==========A the act or an instance of conceding (made the concessionthat we were right). b a thing conceded.=====02:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Oxford
A the right to useland or other property, granted esp. by a government or localauthority, esp. for a specific use. b the right, given by acompany, to sell goods, esp. in a particular territory. c theland or property used or given.
Concessionary adj. (alsoconcessional). [F concession f. L concessio (as concede)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ