-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , admission , allowance , assent , authorization , boon , buyback , compromise , confession , copout , deal , giveback , giving in , grant , indulgence , permission , permit , privilege , rollback , sellout , surrender , trade-off , warrant , acquiescence , condescension , favor , gambit , lease , yielding
Từ trái nghĩa
noun
- denial , difference , disagreement , disputation , fighting , protest , refusal , repudiation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ