-
(Khác biệt giữa các bản)(→thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">glæns , glɑns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">glæns , glɑns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 59: Dòng 55: *V_ing : [[glancing]]*V_ing : [[glancing]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====va chạm xiên=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====va chạm xiên=====+ === Kỹ thuật chung ========lấp lánh==========lấp lánh==========liếc==========liếc=====- =====ánh=====+ =====ánh=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Glimpse, peek, peep, scan, look, Colloq Brit have a shuftior shufty at, take a dekko at: I've only had time to glance atthe report.==========Glimpse, peek, peep, scan, look, Colloq Brit have a shuftior shufty at, take a dekko at: I've only had time to glance atthe report.=====02:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Glimpse, peek, peep, scan, look, Colloq Brit have a shuftior shufty at, take a dekko at: I've only had time to glance atthe report.
Reflect, glint, glisten, shimmer, twinkle, gleam,shimmer, flicker, glimmer, sparkle, scintillate, glitter, flash:A ray of sunlight glanced off the windows opposite.
Bounce(off), reflect, ricochet, rebound, carom: The stone glanced offthe pavement and struck my leg.
Glimpse, peek, peep, look, coup d'oeil, Colloq gander,Brit shufti or shufty, dekko: She turned and gave him aquestioning glance, As he fingered the tip of his fer-de-lance.5 gleam, glint, glimmer, shimmer, twinkle, sparkle,scintillation, glitter, flicker, flash: The silver light, withquivering glance, Played on the water's still expanse.
Tham khảo chung
- glance : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ