-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´edi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: *V_ing : [[eddying]]*V_ing : [[eddying]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thiết bị làm xoáy=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị làm xoáy=====+ === Kỹ thuật chung ========dòng chảy xoáy==========dòng chảy xoáy=====Dòng 63: Dòng 57: =====sự tạo xoáy==========sự tạo xoáy=====- =====sự xoáy=====+ =====sự xoáy=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Swirl, whirl, vortex, gurgitation; whirlpool, maelstrom,Charybdis; dust devil, whirlwind, twister, tornado, cyclone,typhoon, hurricane; waterspout: These treacherous eddies arecaused by tidal changes.==========Swirl, whirl, vortex, gurgitation; whirlpool, maelstrom,Charybdis; dust devil, whirlwind, twister, tornado, cyclone,typhoon, hurricane; waterspout: These treacherous eddies arecaused by tidal changes.=====Dòng 73: Dòng 65: =====Swirl, whirl, turn, spin: The wind eddied round us,driving the dinghy this way and that.==========Swirl, whirl, turn, spin: The wind eddied round us,driving the dinghy this way and that.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. -ies) 1 a circular movement of watercausing a small whirlpool.==========N. (pl. -ies) 1 a circular movement of watercausing a small whirlpool.=====20:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dòng xoáy
- eddy conduction
- dẫn dòng xoáy
- eddy conduction
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy conduction
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy current flowmeter
- lưu lượng kế dòng xoáy
- eddy current loss
- tổn hao (do) dòng xoáy
- eddy heat conduction
- dẫn dòng xoáy
- eddy heat conduction
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat conduction
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- dẫn dòng xoáy
- eddy heat flux
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy-current braking
- hãm bằng dòng xoáy
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ