-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈmɜrkənˌtil , ˈmɜrkənˌtaɪl , ˈmɜrkəntɪl</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈmɜrkənˌtil , ˈmɜrkənˌtaɪl , ˈmɜrkəntɪl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 18: Dòng 12: ::thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)::thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========buôn bán==========buôn bán=====::[[mercantile]] [[nation]]::[[mercantile]] [[nation]]Dòng 56: Dòng 52: ::[[mercantile]] [[system]]::[[mercantile]] [[system]]::chế độ thương nghiệp::chế độ thương nghiệp- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mercantile mercantile] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mercantile mercantile] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Commercial, business, trade, marketing, market: The bookdealt with the mercantile affairs of the Hanseatic League.==========Commercial, business, trade, marketing, market: The bookdealt with the mercantile affairs of the Hanseatic League.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of trade, trading.==========Of trade, trading.=====23:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Hám lợi, vụ lợi
Xem trọng thương nghiệp; trọng thương
- mercantile theory
- thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)
Chuyên ngành
Kinh tế
thương mại
- mercantile act
- hành vi thương mại
- mercantile agent
- đại lý thương mại
- mercantile credit
- tín dụng thương mại
- mercantile house
- nhà hàng thương mại
- mercantile inquiry agency
- sở trung tín thương mại
- mercantile inquiry agency
- sở trưng tín thương mại
- mercantile operations
- các hoạt động, dịch vụ thương mại
- mercantile port
- cảng thương mại
- mercantile society
- xã hội thương mại
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ