-
(Khác biệt giữa các bản)n (→/'ri:'baund/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'ri:'baund/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
Dòng 26: Dòng 26: =====Hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)==========Hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự chối (đóng cọc)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chối (đóng cọc)=====+ === Xây dựng========sự nảy==========sự nảy=====- =====sự nẩy=====+ =====sự nẩy=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bật lại==========bật lại=====Dòng 44: Dòng 43: =====sự bật lại==========sự bật lại=====- =====sự nảy lên=====+ =====sự nảy lên=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Spring back, bounce, recoil, ricochet, resile: The ballrebounded from the goalpost.==========Spring back, bounce, recoil, ricochet, resile: The ballrebounded from the goalpost.=====20:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ