-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈdʒɛnərəˌlaɪz</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈdʒɛnərəˌlaɪz</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[generalise]]Cách viết khác [[generalise]]Dòng 21: Dòng 15: *Ving: [[Generalizing]]*Ving: [[Generalizing]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tổng quát hóa=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tổng quát hóa=====- =====khái quát hóa=====+ === Xây dựng===- + =====khái quát hóa=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====suy rộng=====- =====suy rộng=====+ === Oxford===- + =====V.=====- == Oxford==+ - ===V.===+ - + =====(also -ise) 1 intr. a speak in general or indefinite terms.b form general principles or notions.==========(also -ise) 1 intr. a speak in general or indefinite terms.b form general principles or notions.=====01:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- generalize : National Weather Service
- generalize : amsglossary
- generalize : Corporateinformation
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ