-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ˈdɛpyəti</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'depjuti</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==05:42, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Substitute, replacement, surrogate, stand-in, reserve,proxy; agent, operative, representative, go-between,intermediary, spokesperson, spokesman, spokeswoman, delegate,ambassador, minister, emissary, envoy, legate, (papal) nuncio;Chiefly US alternate: She excused herself from the meeting,leaving her deputy in charge.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ