• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nguồn khác)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">prəs´pektəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">prəs´pektəs</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng=====
    =====Giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====bản các bạch=====
    =====bản các bạch=====
    Dòng 47: Dòng 42:
    =====tờ thuyết minh gọi cổ phần=====
    =====tờ thuyết minh gọi cổ phần=====
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    ===Chứng khoán===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Bản cáo bạch=====
    =====Bản cáo bạch=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prospectus prospectus] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prospectus prospectus] : Corporateinformation
    *[http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=1512 prospectus]: www.Saga.vn
    *[http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=1512 prospectus]: www.Saga.vn
    *[http://saga.vn/dictview.aspx?id=1512 Saga.vn]
    *[http://saga.vn/dictview.aspx?id=1512 Saga.vn]
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
     
    +
    =====N.=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Announcement, plan, scheme, programme, outline, conspectus,description: According to the prospectus for the fund, theminimum investment is œ1000.=====
    =====Announcement, plan, scheme, programme, outline, conspectus,description: According to the prospectus for the fund, theminimum investment is œ1000.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A printed document advertising or describing a school,commercial enterprise, forthcoming book, etc. [L, = prospect f.prospicere (as PRO-(1), specere look)]=====
    =====A printed document advertising or describing a school,commercial enterprise, forthcoming book, etc. [L, = prospect f.prospicere (as PRO-(1), specere look)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Chứng khoán]]
    [[Category:Chứng khoán]]

    21:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /prəs´pektəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều prospectuses

    Giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bản các bạch
    bản cáo bạch
    lying prospectus
    bản cáo bạch dối trá
    preliminary prospectus
    bản cáo bạch sơ bộ
    cáo bạch
    lying prospectus
    bản cáo bạch dối trá
    pathfinder prospectus
    cáo bạch thăm dò
    pathfinder prospectus
    giấy cáo bạch mở đầu
    preliminary prospectus
    bản cáo bạch sơ bộ
    red herring prospectus
    cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức)
    statement in lieu of prospectus
    bản trình bày thay cho giấy cáo bạch
    statutory prospectus
    báo cáo bạch luật định
    điều lệ gọi cổ phần
    giấy quảng cáo
    tờ giới thiệu (sản phẩm)
    tờ giới thiệu sản phẩm
    tờ thuyết minh gọi cổ phần

    Chứng khoán

    Bản cáo bạch
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Announcement, plan, scheme, programme, outline, conspectus,description: According to the prospectus for the fund, theminimum investment is œ1000.

    Oxford

    N.
    A printed document advertising or describing a school,commercial enterprise, forthcoming book, etc. [L, = prospect f.prospicere (as PRO-(1), specere look)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X