-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa mới)
Dòng 13: Dòng 13: =====Căn cứ (quân sự)==========Căn cứ (quân sự)=====- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tuyến gốc==========tuyến gốc=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cơ sở hạ tầng==========cơ sở hạ tầng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========chuẩn==========chuẩn=====::[[allocation]] [[on]] [[a]] [[primary]] [[basis]]::[[allocation]] [[on]] [[a]] [[primary]] [[basis]]Dòng 43: Dòng 40: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành========cơ sở==========cơ sở=====Dòng 53: Dòng 49: =====nền tảng==========nền tảng=======Chứng khoán====Chứng khoán==- ===Nghĩa chuyên ngành========Basis được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá giao ngay của hàng hóa giao nhận và giá của hợp đồng giao sau tương ứng cho cùng khoảng thời gian sống ngắn nhất cho đến khi đáo hạn.==========Basis được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá giao ngay của hàng hóa giao nhận và giá của hợp đồng giao sau tương ứng cho cùng khoảng thời gian sống ngắn nhất cho đến khi đáo hạn.=======Tham khảo====Tham khảo==Dòng 72: Dòng 67: =====The starting-pointfor a discussion etc. [L f. Gk, = BASE(1)]==========The starting-pointfor a discussion etc. [L f. Gk, = BASE(1)]=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Cơ sở, nền, căn cứ, chuẩn=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 80: Dòng 78: *[http://foldoc.org/?query=basis basis] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=basis basis] : Foldoc[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]][[Category:Cơ - Điện tử]]12:55, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
chuẩn
- allocation on a primary basis
- sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp
- allocation on a secondary basis
- sự trợ cấp theo tiêu chuẩn thứ cấp
- basis size
- kích thước chuẩn
- photogrammetry basis
- mặt chuẩn đồ ảnh
- photography basis
- mặt chuẩn khắc ảnh
- straight-line basis
- mặt chuẩn chắc địa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Foundation, base, bottom, heart, footing, principle,underpinning; infrastructure: The three R's form the basis ofelementary education. Do you think our society still rests onthe basis of the family? 2 essence, main ingredient orconstituent, point of departure: The basis of the discussion isthat the hospitals are understaffed.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ