-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ridl</font>'''/==========/'''<font color="red">ridl</font>'''/=====Dòng 43: Dòng 39: *V_ing : [[riddling]]*V_ing : [[riddling]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sàng (than)=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sàng (than)=====+ === Kỹ thuật chung ========cái sàng==========cái sàng=====Dòng 57: Dòng 54: =====sàng==========sàng=====- =====sàng tay=====+ =====sàng tay=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====rây==========rây=====Dòng 71: Dòng 65: ::[[shaking]] [[riddle]]::[[shaking]] [[riddle]]::sàng lắc::sàng lắc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Conundrum, puzzle, enigma, poser, question, mystery,problem, brain-teaser or Brit brain-twister: The crackercontained a whistle, paper hat, and the inevitable riddle.==========Conundrum, puzzle, enigma, poser, question, mystery,problem, brain-teaser or Brit brain-twister: The crackercontained a whistle, paper hat, and the inevitable riddle.=====23:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- riddle : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ