-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pri´pɛə</font>'''/=====- {{pri'peə}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->03:19, ngày 25 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
(get or make) ready, prime, arrange, (put in) order,organize, provide for, make provision(s) for, lay the groundwork(for), (make) fit, fit (out), equip, outfit, adapt: Have youprepared adequately for the meeting? We prepared the house toreceive guests. 2 train, (get or make) ready, study, practise,Colloq cram, Brit swot, get up: He is preparing to take anexam.
Train, educate, teach, (get or make) ready, groom,brief, develop: Her mother is preparing her for the nextOlympics.
Manufacture, fabricate, produce, make, put out, build,construct, assemble, put together, turn out, fashion, forge,mould: Our company prepares components for the printingindustry.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ