• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">[di,pri:&#8747;i'ei&#8747;n]</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di¸pri:ʃi´eiʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di¸pri:ʃi´eiʃən</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp=====
    =====Sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp=====
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    ===Chứng khoán===
    =====Khấu hao=====
    =====Khấu hao=====
    -
    ==Tham khảo==
    +
    ===Tham khảo===
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
    -
     
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    =====sự mất giá=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====sự mất giá=====
    +
    =====sụt giá=====
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====giảm (giá)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====sụt giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giảm (giá)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khấu trừ=====
    =====khấu trừ=====
    Dòng 41: Dòng 33:
    ::[[fixed]] [[assets]] [[depreciation]]
    ::[[fixed]] [[assets]] [[depreciation]]
    ::sự khấu hao vốn cố định
    ::sự khấu hao vốn cố định
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giảm giá trị=====
    -
    =====giảm giá trị=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hạ=====
    =====hạ=====
    Dòng 62: Dòng 51:
    =====sự hao mòn=====
    =====sự hao mòn=====
    -
    =====sự sụt giá=====
    +
    =====sự sụt giá=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hao mòn=====
    =====hao mòn=====
    Dòng 76: Dòng 62:
    =====sự mất giá (tiền tệ)=====
    =====sự mất giá (tiền tệ)=====
    -
    =====sụt giá=====
    +
    =====sụt giá=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=depreciation&searchtitlesonly=yes depreciation] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=depreciation&searchtitlesonly=yes depreciation] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The amount of wear and tear (of a property etc.) for whicha reduction may be made in a valuation, an estimate, or abalance sheet.=====
    =====The amount of wear and tear (of a property etc.) for whicha reduction may be made in a valuation, an estimate, or abalance sheet.=====

    18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di¸pri:ʃi´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sụt giá, sự giảm giá
    Sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp

    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Khấu hao

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Cơ khí & công trình

    sự mất giá

    Hóa học & vật liệu

    sụt giá

    Toán & tin

    giảm (giá)

    Xây dựng

    khấu trừ
    sự chiết khấu
    sự khấu hao
    fixed assets depreciation
    sự khấu hao vốn cố định

    Điện tử & viễn thông

    giảm giá trị

    Kỹ thuật chung

    hạ
    sự giảm giá
    sự giảm
    depression depreciation
    sự giảm áp
    irrigation depreciation
    sự giảm mức nước tưới
    lamp depreciation
    sự giảm độ sáng đèn
    sự hạ
    sự hao mòn
    sự sụt giá

    Kinh tế

    hao mòn
    sự khấu hao
    accumulated depreciation
    sự khấu hao tích lũy
    observed depreciation
    sự khấu hao được khảo sát
    sự mất giá (tiền tệ)
    sụt giá
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The amount of wear and tear (of a property etc.) for whicha reduction may be made in a valuation, an estimate, or abalance sheet.
    Econ. a decrease in the value of a currency.3 the act or an instance of depreciating; belittlement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X